Thời kỳ Lập pháp Quốc_hội_Chile

Quốc hội trong thời kỳ Hiến pháp 1828 có nhiệm kỳ 2 năm (I và II), trong thời kỳ Hiến pháp 1833 có nhiệm kỳ 3 năm (III-XXXIV) và tới Hiến pháp 1925 có nhiệm kỳ 4 năm (XXXV-XLVII). Hiến pháp 1980 quy định nhiệm kỳ 4 năm mở rộng (XLVIII-LII).

Tên gọiThời kỳ
Quốc hội đầu tiên1811
Thượng viện 18121812-1814
Thượng viện Truy vấn1814
Thượng viện Bảo thủ 18181818-1822
Hội nghị Trù bị1822
Hội đồng Nhà nước 18231823
Hội nghị Địa phương 18231822-1823
Hội đồng Toàn quyền 18231823
Thượng viện Lập pháp Bảo thủ 18231823
Tổng Đại hội Lập hiến 18231823
Thượng viện Bảo thủ và Lập pháp 18241824
Tổng Đại hội Quốc gia1824-1825
Hội nghị Địa phương 18251825-1826
Hội đồng Lập hiến 18261826-1827
Hội nghị Địa phương 18261826-1828
Hội đồng Lập hiến 18281828
Quốc hội Lập pháp khóa I1828-1829
Quốc hội Lập pháp khóa II1829
Đại hội Toàn quyền 18301830
Ủy ban Thường trực 1830-18311830-1831
Quốc hội Lập pháp khóa III1831-1834
Quốc hội Lập pháp khóa IV1834-1837
Quốc hội Lập pháp khóa V1837-1840
Quốc hội Lập pháp khóa VI1840-1843
Quốc hội Lập pháp khóa VII1843-1846
Quốc hội Lập pháp khóa VIII1846-1849
Quốc hội Lập pháp khóa IX1849-1852
Quốc hội Lập pháp khóa X1852-1855
Quốc hội Lập pháp khóa XI1855-1858
Quốc hội Lập pháp khóa XII1858-1861
Quốc hội Lập pháp khóa XIII1861-1864
Quốc hội Lập pháp khóa XIV1864-1867
Quốc hội Lập pháp khóa XV1867-1870
Quốc hội Lập pháp khóa XVI1870-1873
Quốc hội Lập pháp khóa XVII1873-1876
Quốc hội Lập pháp khóa XVIII1876-1879
Quốc hội Lập pháp khóa XIX1879-1882
Quốc hội Lập pháp khóa XX1882-1885
Quốc hội Lập pháp khóa XXI1885-1888
Tên gọiThời kỳ
Quốc hội Lập pháp khóa XXII1888-1891
Đại hội Lập hiến 18911891
Quốc hội Lập pháp khóa XXIII1891-1894
Quốc hội Lập pháp khóa XXIV1894-1897
Quốc hội Lập pháp khóa XV1897-1900
Quốc hội Lập pháp khóa XVI1900-1903
Quốc hội Lập pháp khóa XVII1903-1906
Quốc hội Lập pháp khóa XVIII1906-1909
Quốc hội Lập pháp khóa XXIX1909-1912
Quốc hội Lập pháp khóa XXX1912-1915
Quốc hội Lập pháp khóa XXXI1915-1918
Quốc hội Lập pháp khóa XXXII1918-1921
Quốc hội Lập pháp khóa XXXIII1921-1924
Quốc hội Lập pháp khóa XXXIV1924
Chính quyền Tự quản 19241924-1925
Quốc hội Lập pháp khóa XXXV1926-1930
Quốc hội Lập pháp khóa XXXVI1930-1932
Chính quyền Tự quản Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa1932
Quốc hội Lập pháp khóa XXXVII1933-1937
Quốc hội Lập pháp khóa XXXVIII1937-1941
Quốc hội Lập pháp khóa XXXIX1941-1945
Quốc hội Lập pháp khóa XL1945-1949
Quốc hội Lập pháp khóa XLI1949-1953
Quốc hội Lập pháp khóa XLII1953-1957
Quốc hội Lập pháp khóa XLIII1957-1961
Quốc hội Lập pháp khóa XLIV1961-1965
Quốc hội Lập pháp khóa XLV1965-1969
Quốc hội Lập pháp khóa XLVI1969-1973
Quốc hội Lập pháp khóa XLVII1973
Chính quyền Tự quản1973-1981
Chính quyền Tự quản1981-1990
Quốc hội Lập pháp khóa XLVIII1990-1994
Quốc hội Lập pháp khóa XLIX1994-1998
Quốc hội Lập pháp khóa L1998-2002
Quốc hội Lập pháp khóa LI2002-2006
Quốc hội Lập pháp khóa LII2006-2010
Quốc hội Lập pháp khóa LIII2010-2014
Quốc hội Lập pháp khóa LIV2014-2018